postal
postal | ['poustl] | | tính từ | | | (thuộc) bưu điện, gửi bằng bưu điện | | | postal worker | | nhân viên bưu điện | | | postal charges | | bưu phí |
/'poustəl/
tính từ (thuộc) bưu điện postal card (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bưu thiếp
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bưu thiếp ((cũng) postal card)
|
|