Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poster


[poster]
danh từ giống đực
tranh (nhiếp ảnh), phóng to dán trong nhà
ngoại động từ
bỏ (thư), gửi (thư) qua bưu điện
Poster une lettre
bỏ một lá thư vào hòm thư bưu điện
đặt, cắt đặt
Poster une sentinelle
đặt lính gác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.