|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poster
| [poster] | | danh từ giống đực | | | tranh (nhiếp ảnh), phóng to dán trong nhà | | ngoại động từ | | | bỏ (thư), gửi (thư) qua bưu điện | | | Poster une lettre | | bỏ một lá thư vào hòm thư bưu điện | | | đặt, cắt đặt | | | Poster une sentinelle | | đặt lính gác |
|
|
|
|