|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
postérieurement
| [postérieurement] | | phó từ | | | sau, vá» sau | | | Acte établi postérieurement à un autre | | văn kiện láºp sau văn kiện khác | | phản nghÄ©a Antérieurement, avant, précédamment. |
|
|
|
|