|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
potage
| [potage] | | danh từ giống đực | | | canh nước dùng, canh | | | Potage maigre | | canh suông | | | lúc ăn món canh (vào đầu bữa ăn) | | | Arriver après le potage | | đến sau khi ăn món canh | | | être dans le potage | | | (thân mật) ở trong tình trạng lộn xộn | | | pour tout potage | | | vẻn vẹn |
|
|
|
|