|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poubelle
| [poubelle] | | danh từ giống cái | | | thùng rác | | | Mettre dans la poubelle | | vứt vào thùng rác | | | nơi đổ rác, bãi rác | | | La poubelle d'une ville | | bãi rác của thành phố | | | jeter à la poubelle | | | vứt đi, quẳng đi | | | voiture poubelles | | | xe rác |
|
|
|
|