Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poubelle


[poubelle]
danh từ giống cái
thùng rác
Mettre dans la poubelle
vứt vào thùng rác
nơi đổ rác, bãi rác
La poubelle d'une ville
bãi rác của thành phố
jeter à la poubelle
vứt đi, quẳng đi
voiture poubelles
xe rác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.