![](img/dict/02C013DD.png) | [pouce] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngón cái (tay chân) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Saisir entre le pouce et l'index |
| cầm giữa ngón cái và ngón trỏ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngón sau (chân chim) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) put (bằng khoảng 27 mm) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấc, chút, mẩu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne pas céder un pouce de territoire |
| không nhường một tấc đất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner le coup de pouce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) hoàn tất (việc gì) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sửa đổi nhẹ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner un coup de pouce à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) giúp ai thành công |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giúp đỡ ai được thăng trật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | et le pouce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | và còn hơn thế một ít |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fait au pouce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) tuyệt vời không chê được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | manger sur le pouce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn đứng; ăn vội vàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre les pouces |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đầu hàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre les quatre doigts et le pouce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy cả vốc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas bouger d'un pouce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng yên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas céder un pouce de terrain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không lùi; không nhượng bộ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se tourner les pouces, tourner ses pouces |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn không ngồi rồi |
![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thôi! dừng lại! (tiếng trẻ em dùng khi chơi với nhau) |