Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poulaine


[poulaine]
danh từ giống cái
(hàng hải) (từ cũ, nghĩa cũ) mũi nhô (của tàu thuyền)
souliers à la poulaine
(sử học) giày mũi nhọn dài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.