|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poumon
| [poumon] | | danh từ giống đực | | | phổi | | | Structure du poumon | | cấu trúc của phổi | | | Des maladies du poumon | | các căn bệnh về phổi | | | Cancer du poumon | | bệnh ung thư phổi | | | à pleins poumons | | | sâu, rất sâu | | | avoir des poumons; avoir de bons poumons | | | nói to | | | dài hơi (vận động viên) | | | cracher ses poumons | | | ho sù sụ và khạc nhổ | | | crier à pleins poumons | | | gào hét | | | poumon d'acier; poumon artificiel | | | phổi nhân tạo |
|
|
|
|