Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poupard


[poupard]
danh từ giống đực
em bé bụ bẫm
(từ cũ, nghĩa cũ) púp pê nhựa
tính từ
(hiếm) bụ bẫm, mũm mỉm
Visaga poupard
khuôn mặt mũm mĩm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.