Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourcentage


[pourcentage]
danh từ giống đực
suất phần trăm (lãi)
Avoir un pourcentage sur le chiffre d'affaire
có suất phần trăm lãi trên doanh số
tỉ lệ phần trăm
tỉ lệ; phần
Un pourcentage élevé de grains avariés
một tỉ lệ hạt hư hỏng cao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.