|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourlécher
 | [pourlécher] |  | ngoại động từ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) liếm quanh | | |  | Pourlécher ses doigts | | | liếm quanh ngón tay | | |  | (nghĩa bóng) trau chuốt | | |  | Pourlécher ses phrases | | | trau chuốt câu văn |
|
|
|
|