|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourtant
| [pourtant] | | phó từ | | | thế mà, thế nhưng, mà | | | Cette histoire est surprenante, elle est pourtant vraie | | chuyện đó rất kì dị, thế nhưng có thực | | | Je vous l'ai dit pourtant | | tôi đã nói với anh mà | | | et pourtant | | | ấy thế mà, nhưng mà |
|
|
|
|