|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourtour
| [pourtour] | | danh từ giống đực | | | đường chu vi | | | Cour ayant cinquante mètres de pourtour | | sân chu vi năm mươi mét | | | chỗ xung quanh; rìa xung quanh | | | Le pourtour d'une pagode | | chỗ xung quanh một ngôi chùa | | phản nghĩa Centre. |
|
|
|
|