|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
practician
practician | [præk'ti∫n] | | Cách viết khác: | | practitioner | | [præk'ti∫nə] | | danh từ | | | người đang thực hành một kỹ năng, người đang thực hành một nghệ thuật | | | người đanh hành nghề (đặc biệt là về (y học); bác sĩ, nha sĩ..) |
/præk'tiʃn/
danh từ người thực hành, người hành nghề
|
|
|
|