| [pratiquement] |
| phó từ |
| | về thực tế |
| | Pratiquement et théoriquement |
| về thực tế và về lý thuyết |
| | (một cách) thực tiễn |
| | Organiser sa vie pratiquement |
| tổ chức đời sống một cách thực tiễn |
| | hầu như |
| | Il est pratiquement incapable de se déplacer |
| nó hầu như không thể di chuyển được |