Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precedent




precedent
['presidənt]
danh từ
quyết định, sự kiện... được xem là mẫu mực cho các quyết định hoặc các sự kiện sau này; tiền lệ
to create/set/establish a precedent for something
tạo ra/đặt thành/thiết lập tiền lệ cho cái gì
to serve as a precedent for something
làm tiền lệ cho cái gì
there is no precedent for such an action
chưa hề có tiền lệ cho một hành động như vậy (từ trước đến giờ chưa có một hành động nào (như) vậy)
without precedent
chưa hề thấy xảy ra; chưa hề có
to break with precedent
phá vỡ tiền lệ (hành động không phù hợp với những gì (thường) thấy)


/'presidənt/

danh từ
tiền lệ, lệ trước

tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "precedent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.