predestinate
predestinate | [pri:'destineit] | | ngoại động từ | | | định trước (số phận, vận mệnh...; trời) (như) predestine | | tính từ | | | đã định trước (số phận, vận mệnh...) |
/pri:'destineit/
ngoại động từ định trước (số phận, vận mệnh...) (trời)
tính từ đã định trước (số phận, vận mệnh...)
|
|