predial
predial | ['pri:diəl] | | tính từ | | | (thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất | | | gắn chặt với ruộng đất (nô lệ) | | danh từ | | | người nô lệ gắn chặt với ruộng đất |
/'pri:diəl/
tính từ (thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất gắn chặt với ruộng đất (nô lệ)
danh từ người nô lệ gắn chặt với ruộng đất
|
|