Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prenant


[prenant]
tính từ
(luật học, pháp lý) nhận tiền
Partie prenante
bên nhận tiền
(như) préhensile
Queue prenante des singes
đuôi cầm nắm được của khỉ
lôi cuốn, hấp dẫn
Voix prenante
giọng nói lôi cuốn
dính
Glu prenante
nhựa dính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.