|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
preneur
![](img/dict/02C013DD.png) | [preneur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người (thường) dùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Preneur de café | | người thường dùng cà-phê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thuê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le preneur et le bailleur | | người thuê và người cho thuê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người mua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver preneur | | tìm được người mua | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Benne preneuse) (kỹ thuật) gàu ngoạm |
|
|
|
|