| [prescription] |
| danh từ giống cái |
| | (luật học, pháp lý) sự được do đủ thời hiệu; thời gian hiệu lực, thời hiệu |
| | chỉ thị |
| | Conformément aux prescriptions de ses chefs |
| đúng theo chỉ thị của cấp trên |
| | điều quy định |
| | Les prescriptions de la loi |
| những điều quy định của pháp luật |
| | (y học) hướng dẫn điều trị |
| phản nghĩa Interdiction. |