prescriptive
prescriptive | [pris'kriptiv] | | tính từ | | | đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị | | | (pháp lý) căn cứ theo quyền thời hiệu | | | (ngôn ngữ học) đề ra quy tắc, đưa ra cách dùng (ngôn ngữ..) | | | a prescriptive grammar of the English language | | quy tắc ngữ pháp trong tiếng Anh | | | theo lệ, theo phong tục tập quán | | | prescriptive rights | | quyền theo tục lệ | | | theo toa, theo đơn thuốc |
/pris'kriptiv/
tính từ ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến (pháp lý) căn cứ theo quyền thời hiệu căn cứ theo phong tục tập quán, dựa theo phong tục tập quán
|
|