Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
presque


[presque]
phó từ
gần (như), hầu như
Elle pleurait presque
cô ta gần như khóc
Être presque certain
gần như chắc chắn
La presque totalité
hầu như toàn bộ
Presque pas
hầu như không
Presque trois mille élèves
gần ba nghìn học sinh
Presque personne
hầu như không có ai
Presque rien
hầu như không có gì
Presque toujours
hầu như luôn luôn
phản nghĩa Absolument, complètement, toutàfait.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.