Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pressentiment


[pressentiment]
danh từ giống đực
linh cảm
Pressentiment d'un danger
linh cảm về một mối nguy
J'ai le pressentiment qu'il ne viendra pas
tôi có linh cảm rằng anh ta sẽ không đến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.