pricket
pricket | ['prickit] | | danh từ | | | (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh) | | | pricket's sister | | hoẵng cái non (hơn 1 năm) | | | cái que nhọn để cắm nến |
/'prickit/
danh từ (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh) pricket's sister hoẵng cái non (hơn 1 năm) cái que nhọn để cắm nến
|
|