Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primrose





primrose
['primrouz]
danh từ
cây anh thảo; hoa anh thảo
màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo
the primrose path (way)
con đường truy hoan hưởng lạc
the primprose path to ruin
con đường hoan lạc dẫn đến phá sản
tính từ
có màu vàng nhạt, có màu hoa anh thảo


/'primrouz/

danh từ
(thực vật học) cây báo xuân; hoa báo xuân
màu hoa anh thảo (màu vàng nhạt) !the primrose path (way)
cuộc đời sung sướng, con đường đầy hoan lạc

Related search result for "primrose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.