Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prince


[prince]
danh từ giống đực
vua
Prince feudataire
(sử học) vua chư hầu
hoàng thân; vương công
người đứng đầu, trùm
Prince des poètes
trùm nhà thơ
Le prince des fous
(sử học) trùm bọ điên
en prince
theo cách đế vương
être bon prince
(thân mật) dễ tính; độ lượng
le fait du prince
việc làm độc đoán
princes de l'Eglise
giáo sĩ cao cấp (giáo chủ hồng y, tổng giám mục, giám mục)
prince des apôtres
thánh pi-e
prince des ténèbres
quỷ Xa Tăng
prince du sang
thân vương
vêtu comme un prince
ăn mặc sang
vivre comme un prince
sống đế vương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.