Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
printemps


[printemps]
danh từ giống đực
mùa xuân
Au printemps derniers
vào mùa xuân năm ngoái
tuổi xuân
Printemps de la vie
tuổi xuân của cuộc đời
xuân xanh
Seize printemps
mười sáu xuân xanh
une hirondelle ne fait pas le printemps
một con én không làm nên mùa xuân
phản nghĩa Automne, arrière-saison.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.