printer
printer | ['printə] | | danh từ | | | thợ in; chủ nhà in | | | máy in | | | thợ in vải hoa | | | printer's devil | | | thợ học việc ở nhà in | | | printer's ink | | | mực in | | | to spill printer's ink | | làm tràn mực in | | | printer's pie | | | đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn (như) pie |
thiết bị in, máy in
/'printə/
danh từ thợ in chủ nhà in máy in thợ in vải hoa !printer's devil thợ học việc ở nhà in !printer's ink mực in to spill printer's ink in !printer's pie đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn ((cũng) pie)
|
|