Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prisme


[prisme]
danh từ giống đực
(toán học) lăng trụ
(vật lý học) lăng kính
Jumelles à prisme
ống nhòm lăng kính
Voir à travers le prisme de l'amour-propre
(nghĩa bóng) nhìn qua lăng kính của lòng tự ái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.