probationary
probationary | [prə'bei∫nri] | | Cách viết khác: | | probational | | [prə'bei∫nl] | | tính từ | | | đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự | | | (pháp lý) đang trong thời gian quản chế | | | a probationary period | | thời gian tạm tha có quản chế |
/probationary/
tính từ đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự (pháp lý) đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi
|
|