| [problématique] |
| tÃnh từ |
| | không chắc, mơ hồ; khả nghi |
| | Succès problématique |
| sự thà nh công không chắc |
| danh từ giống cái |
| | cách đặt một vấn đỠ|
| | La problématique kantienne |
| cách đặt vấn đỠcủa Căng |
| | những vấn đỠđặt ra |
| | La problématique mondiale |
| những vấn đỠđặt ra trên thế giới |