Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proche


[proche]
tính từ
gần
Proche voisin
hàng xóm gần
L'heure est proche
gần đến giờ
Proche parent
người có họ gần
Dans un avenir proche
trong một tương lai gần đây
gần gũi; thân thiết
Être proche de la nature
gần gũi với thiên nhiên
Nous sommes devenus très proches
chúng tôi đã trở nên rất thân thiết với nhau
giới từ
(từ cũ, nghĩa cũ) (ở) gần
Les maisons qui sont proche l'église
những nhà gần nhà thờ
La villa est proche de la mer
ngôi làng ở gần biển
Être proche de mourir
gần chết; sắp chết
phó từ
(từ cũ, nghĩa cũ) gần
Il demeure ici proche
nó ở gần đây
de proche en proche
lần lần
danh từ giống đực
(số nhiều) bà con thân thuộc
Aimé de ses proches
được bà con thân thuộc yêu mến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.