Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
procreant




procreant
['proukriənt]
tính từ
sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreative
(thuộc) sinh đẻ


/procreant/

tính từ
(như) procreative
(thuộc) sinh đẻ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.