Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
procrypsis




procrypsis
[prɔ'kripsis]
danh từ
(động vật học) tính đổi màu theo môi trường (cá)


/procrypsis/

danh từ
(động vật học) tính đổi màu theo môi trường (cá)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.