Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
procurement




danh từ
sự kiếm được, sự thu được, sự mua được



procurement
[prə'kjuəmənt]
danh từ
sự kiếm được, sự thu được, sự mua được
the procurement of goods
sự thu mua hàng hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.