| [procès] |
| danh từ giống đực |
| | vụ kiện |
| | Procès civil |
| vụ kiện dân sự |
| | Faire un procès à qqn |
| kiện ai |
| | Aimer les procès |
| thÃch kiện cáo, thÃch kiếm chuyện |
| | Le dossier du procès |
| hồ sơ của vụ kiện |
| | Gagner un procès |
| được kiện |
| | Perdre le procès |
| thua kiện |
| | (giải phẫu) nếp |
| | Procès ciliaires |
| nếp mi |
| | faire un mauvais procès à qqn |
| | lên án sai cho ai, kết án sai cho ai |
| | sans autre forme de procès |
| | không cần thủ tục gì, không lôi thôi |