|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prodigue
![](img/dict/02C013DD.png) | [prodigue] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoang phí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) không tiếc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prodigue de compliments | | không tiếc lời khen | | ![](img/dict/809C2811.png) | à père avare, fils prodigue | | ![](img/dict/633CF640.png) | cha hà tiện, con hoang phí | | ![](img/dict/809C2811.png) | enfant prodigue | | ![](img/dict/633CF640.png) | đứa con hư trở về nhà | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ hoang phí |
|
|
|
|