Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prodiguer


[prodiguer]
ngoại động từ
tiêu hoang phí
Prodiguer son argent
tiêu tiền hoang phí
Prodiguer son talent
hoang phí tài năng của mình
cho nhiều, không tiếc
Prodiguer des éloges
khen ngợi không tiếc lời
prodiguer ses soins à quelqu'un
chăm sóc ai tận tình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.