|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prodiguer
| [prodiguer] | | ngoại động từ | | | tiêu hoang phí | | | Prodiguer son argent | | tiêu tiền hoang phí | | | Prodiguer son talent | | hoang phí tài năng của mình | | | cho nhiều, không tiếc | | | Prodiguer des éloges | | khen ngợi không tiếc lời | | | prodiguer ses soins à quelqu'un | | | chăm sóc ai tận tình |
|
|
|
|