Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
production


[production]
danh từ giống cái
sự sản xuất; sản phẩm; sản lượng
Coopérative de production
hợp tác xã sản xuất
Moyens de production
phương tiện sản xuất
Directeur de la production
giám đốc sản xuất
Mode de production
phương thức sản xuất
Rapports de production
quan hệ sản xuất
Productions du sol
sản phẩm của đất
Production industrielle
sản phẩm công nghiệp
Production annuelle d'acier
sản lượng thép hàng năm
Les productions d'un poète
những sản phẩm của một nhà thơ
Production intérieure brut
tổng sản phẩm quốc nội
Phản nghĩa Destruction, consommation, distribution
sự sản sinh, sự hình thành
Production de gaz carbonique au cours d'une réaction
sự hình thành khí cabonic trong qúa trình một phản ứng
sự xuất trình
Production d'un acte de naissance
sự xuất trình một giấy khai sinh
(điện ảnh) hãng sản xuất phim; phim
Production coûteuse
phim dựng đắt tiền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.