![](img/dict/02C013DD.png) | [produit] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sản phẩm, sản vật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Produits du sol |
| sản vật của ruộng đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | produit de substitution |
| (hoá học) sản phẩm thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le produit de plusieurs facteurs |
| sản phẩm của nhiều nhân tố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le produit de l'imagination |
| sản phẩm của trí tưởng tượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Produits industriels / agricoles |
| sản phẩm công nghiệp / nông ngiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Produits de luxe |
| xa xỉ phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Produits de beauté |
| mĩ phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Produits alimentaires |
| thực phẩm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoa lợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre du produit de sa terre |
| sống bằng hoa lợi ruộng đất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | con đẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les produits d'une jument |
| con đẻ của một ngựa cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) tích, tích số |
| ![](img/dict/809C2811.png) | produit intérieur brut |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (kinh tế) tổng sản phẩm quốc nội |