|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profession
![](img/dict/02C013DD.png) | [profession] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghề, nghề nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Profession d'avocat | | nghề luật sư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelle est votre profession ? | | anh làm nghề gì? | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời tuyên bố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire profession d'athéisme | | tuyên bố là theo chủ nghĩa vô thần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự phát thệ, sự quy y | | ![](img/dict/809C2811.png) | de profession | | ![](img/dict/633CF640.png) | chuyên nghiệp, nhà nghề | | ![](img/dict/809C2811.png) | profession de foi | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự tuyên bố công khai tín ngưỡng của mình; sự tuyên bố nguyên tắc quan điểm của mình |
|
|
|
|