|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proficiency
proficiency | [prə'fi∫nsi] | | danh từ | | | (proficiency in something / doing something) sự tài giỏi; sự thành thạo | | | a test of proficiency (in English) | | một cuộc sát hạch trình độ thông thạo (về tiếng Anh) |
/proficiency/
danh từ sự tài giỏi, sự thành thạo tài năng (về việc gì)
|
|
|
|