|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profiler
| [profiler] | | ngoại động từ | | | vẽ nhìn nghiêng | | | Profiler un visage | | vẽ nhìn nghiêng một khuôn mặt | | | vẽ mặt cắt | | | Profiler un édifice | | vẽ mặt cắt một tòa nhà | | | (kỹ thuật) tạo biên dạng | | | Profiler une carrosserie | | tạo biên dạng cho một thùng xe | | | in hình | | | Montagnes qui profilent leurs cimes aiguës sur le ciel | | núi in hình ngọn nhọn lên nền trời |
|
|
|
|