Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profiler


[profiler]
ngoại động từ
vẽ nhìn nghiêng
Profiler un visage
vẽ nhìn nghiêng một khuôn mặt
vẽ mặt cắt
Profiler un édifice
vẽ mặt cắt một tòa nhà
(kỹ thuật) tạo biên dạng
Profiler une carrosserie
tạo biên dạng cho một thùng xe
in hình
Montagnes qui profilent leurs cimes aiguës sur le ciel
núi in hình ngọn nhọn lên nền trời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.