 | [profiter] |
 | nội động từ |
|  | lợi dụng |
|  | Profiter du temps de repos |
| lợi dụng thời gian nghỉ ngơi |
|  | Profiter de la situation |
| lợi dụng tình hình |
|  | Profiter d'une occasion |
| lợi dụng cơ hội |
|  | kiếm lời |
|  | Il ne cherche qu'à profiter |
| nó chỉ tìm cách kiếm lời |
|  | sinh lời |
|  | Faire profiter son argrent |
| làm cho tiền sinh lời |
|  | có ích, có lợi |
|  | Les conseils qu'on lui a donnés lui ont bien profité |
| những lời người ta khuyên nó đã rất có ích đối với nó |
|  | tiến bộ, hơn lên |
|  | Profiter en sagesse |
| khôn ngoan hơn lên |
|  | chóng lớn |
|  | Enfant qui a profité |
| đứa trẻ chóng lớn |
|  | la ruine des uns profite aux autres |
|  | giậu đổ bìm leo |