|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profond
| [profond] | | tính từ | | | sâu | | | Trou profond | | lỗ sâu | | | Puits profond | | giếng sâu | | | Racines profondes | | rễ đâm sâu xuống đất | | | Blessure profonde | | vết thương sâu | | | Inspiration profonde | | sự hít vào thật sâu | | | sâu sắc | | | Pensée profonde | | tư tưởng sâu sắc | | | sâu kín | | | Mystère profond | | điều huyền bí sâu kín | | | cực kì, quá sức, hết sức, tột bậc... | | | Douleur profonde | | đau đớn quá sức | | | Ignorance profonde | | sự dốt nát tột bậc | | | Silence profond | | sự im lặng tuyệt đối | | | Différence profonde | | sự khác nhau hết sức, sự khác nhau xa | | | Nuit profonde | | tối mịt | | | Profond sommeil | | giấc ngủ say | | | Vert profond | | màu lục đậm | | | rất trầm (giọng) | | | Voix profonde | | giọng rất trầm | | phản nghĩa Plat, superficiel. Faible, léger, médiocre | | phó từ | | | sâu | | | Creuser profond | | đào sâu | | phản nghĩa superficiellement | | danh từ giống đực | | | chỗ sâu thẳm, đáy | | | Le profond de son coeur | | chỗ sâu thẳm trong lòng, đáy lòng | | phản nghĩa surface |
|
|
|
|