Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profondeur


[profondeur]
danh từ giống cái
chiều sâu, bề sâu; độ sâu
Le profondeur de la mer
độ sâu của biển
sự sâu sắc
La profondeur d'une pensée
sự sâu sắc của một tư tưởng
sự sâu kín
La profondeur d'un mystère
sự sâu kín của một điều huyền bí
nơi sâu thẳm
Les profondeurs d'une caverne
nơi sâu thẳm trong một hang
psychologie des profondeurs
(từ cũ, nghĩa cũ) như psychanalyse
Phản nghĩa Superficie, surface; facilité, légèreté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.