|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profusion
| [profusion] | | danh từ giống cái | | | sự thừa thãi, sự tràn đầy, sự nhiều lắm | | | Profusion de cadeaux | | sự nhiều quà lắm | | | Profusion de lumières | | sự tràn đầy ánh sáng | | | (văn học) sự ăn tiêu quá rộng | | | à profusion | | | thừa thãi, nhiều lắm | | | avoir tout à profusion | | | có thừa thãi mọi thứ | | Phản nghĩa Dénuement, rareté. Avarice, parcimonie |
|
|
|
|