|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
progressif
![](img/dict/02C013DD.png) | [progressif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiến lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La marche progressive de la science | | bước tiến lên của khoa học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | luỹ tiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impôt progressif | | thuế luỹ tiến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuần tự, dần lên, từng bước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Développement progessif | | sự phát triển dần lên |
|
|
|
|