Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
progression


[progression]
danh từ giống cái
sự tiến lên
Mouvement de progression
vận động tiến lên
La progression d'une armée
sự tiến lên của một đạo quân
sự tiến triển tuần tự, sự phát triển dần lên
Il y a dans ce roman une progession d'intérêt continuelle
trong cuốn tiểu thuyết này, hứng thú phát triển dần lên một cách liên tục
(toán học) cấp số
Progression arithmétique
cấp số cộng
Progression géométrique
cấp số nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.